Tên sản phẩm:
Máy điện trị liệu Endomed 182
Mô tả tóm tắt:
Mã sản phẩm: EE182
Endomed 182 là thiết bị hoàn hảo để điều trị đau bằng giao thoa, tiền biến điệu và các dòng điều trị TENS.
Vị trí của các nút điều khiển nằm dọc theo bề rộng của màn hình tạo cho máy giao diện làm việc rất thân thiện. Điều này cho phép bạn điều khiển dễ dàng và theo dõi tốt nhất các thông số cài đặt trong suốt quá trình điều trị.
Thiết bị này được thiết kế nhằm mục đích điều khiển tốt nhất với thao tác ít nhất. Các chương trình được cài đặt sẵn rất dễ dàng kích hoạt. Khả năng hiệu chỉnh, kiểm soát qui trình điều trị toàn phần của người sử dụng được giữ nguyên.
- Giao thoa hai cực trên cả hai kênh.
- Giao thoa ba cực.
- Giao thoa Isoplanary (xoay tròn).
- Xung dòng điều trị hai pha bất đối xứng (TENS).
- TENS nhóm bụi.
- 30 chương trình điều trị cài đặt sẵn, có thể điều chỉnh tùy ý và có thể viết lại.
- Màn hình hiển thị các thông số lớn và rõ ràng
- Chương trình khởi động được có thể được cá nhân hóa.
Chi tiết sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT MÁY
- Bộ chuyển đổi nguồn : ENB-1530
- Nguồn chính : 100-240 V ± 10% (50/60Hz)
- Nguồn ra : 15 VDC/3,4A
- Kích thước : 22x20x20 cm (WxDxH)
- Cân nặng : 1.8 kg
Dòng điện
2P: Dòng giao thoa Hai cực tần số trung:
- Tần số sóng mang : 4 kHz
- Tần số biến thiên modul AMF : 5 - 200 Hz (alternative modulation frequency)
- Tần số điều biến : 0 - 180 Hz modulation frequency
- Điều biến chương trình : 1-1, 6-6, 1-30 s
4P:Giao thoa cổ điển và isoplanairy
- Sóng : 4 kHz
- Tần số biến thiên modul AMF : 5 – 200 Hz
- Tần số điều biến : 0 – 180 Hz
- Điều biến chương trình : 1-1, 6-6, 1-30
Bi – Dòng xung kích thích thần kinh bất đối xứng hai pha biphasic (TENS)
- Độ rộng xung : 150 µs
- Tần số : 1 – 200 Hz
- Tần số điều biến : 0 – 180 Hz
- Điều biến chương trình : 1-1, 6-6, 1-30 s
- Tần số nhóm bụi : 2 Hz
Bộ chuyển đổi nguồn chính
- Dạng chuyển nguồn chính : ENB-1530
- Điện áp chính : 100 - 240 Volt
- Tần số : 50/60 Hz.
- Nguồn ra : 15 V
- Dòng ra lớn nhất : 2 A
Phân loại máy
- Phân loại thiết bị y tế : IIb (Theo chuẩn thiết bị y tế (93/42/EEC)
- Độ an toàn : II* loại BF**, theo tiêu chuẩn IEC 60601-1
- Dòng rò bệnh nhân : Tốt hơn tiêu chuẩn IEC (IEC < 100 µA)
- Điều kiện lỗi đầu tiên : Tốt hơn tiêu chuẩn IEC (IEC: < 500 µA)
- Kiểm tra an toàn : CE-MDD (TÜV Rheinland)
- Kích thước : 22 x 20 x 20 cm (w x d x h)
- Cân nặng : 1.8 kg.
Điều kiện môi trường cho vận chuyển và lưu kho
- Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ môi trường : -10° đến +70° C
- Độ ẩm tương đối : 10 đến 100 %
- Ấp suất không khí : 500 đến 1060 hPa
- Những điều kiện môi trường để sử dụng bình thường
- Nhiệt độ môi trường : 10° đến 40° C
- Độ ẩm tương đối : 10 đến 90 %
- Áp suất khí quyển : 500 đến 1060 hPa
Phụ kiện :
PHỤ KIỆN LỰA CHỌN:
3444061 : Cặp đựng máy ENDOMED 182 , mầu đen.
1497801 : Điều khiển từ xa 2 kênh cho máy
3444020 : Dây buộc 100x3 cm
3444021 : Dây buộc 250 x 3 cm
3444022 : Dây buộc 250x5 cm
3444023 : Dây buộc 100x5 cm
3444119 :
Cáp 2 nhân & 2 mm cho bệnh nhân ,chân đực , mầu tím
3444102 : Cáp 2 nhân & 2 mm cho bệnh nhân , chân đực , mầu đen
2523523 : Adaptor 2mm chân cái , 4 mm chân đực, mầu đen
2523524 : Adaptor 2mm chân cái , 4 mm chân đực, mầu đỏ
3444056 : En - trode Ø 3.2 cm , 2mm chân cái
3444135 : En - trode Ø 5.0 cm , 2mm chân cái
3444057 : En - trode Ø 5 x 5 cm , 2mm chân cái
3444058 : En - trode Ø 5 x 9 cm , 2mm chân cái
3444146 : En - trode Ø 5 x 10 cm , cặp chì.
3444128 : Điện cực cao su 4 x 6 cm, 2mm chân cái .2 cái 1 bộ.
3444129 : Điện cực cao su 6 x 8 cm, 2mm chân cái .2 x2 pc
3444130 : Điện cực cao su 8 x 12 cm, 2mm chân cái .2 cái 1 bộ.
1460273 : Miếng điện cực cao su ẩm 4x 6 cm,4 cái 1 bộ.
1460266 : Miếng điện cực cao su ẩm 6x 8 cm,4 cái 1 bộ.
1460275 : Miếng điện cực cao su ẩm 8 x 12 cm,4 cái 1 bộ.
1480800 : Giữ điện cực cho 1480801
1480801 : Điện cực điểm Ø 5mm , 4mm chân cái ( kết hợp cùng 2523523
3444380 : Điện cực silicon 5 x 5 cm TENS.